Chúng ta hẳn đã quá quen thuộc với bộ anime Naruto đình đám, với các nhân vật Nhẫn Giả cực ngầu có thân thủ siêu phàm, thực hiện nhiệm vụ ám sát hoặc chiến đấu bảo vệ dân làng khỏi kẻ thù hay quái vật. Vậy khi các Nhẫn Giả bước ra đời thực có sự khác biệt nào so với các nhân vật từ sản phẩm của trí tưởng tượng không? Qua bài viết ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu kĩ hơn về những con người của bóng đêm – Nhẫn Giả.
1. Nhẫn Giả là gì?
Nhẫn Giả hay còn gọi là Ninja (忍者) hoặc Shinobi (忍び) – cách viết vắn tắt của shinobi no mono (忍の者). Trong nghĩa gốc Hán, chữ 忍 có nghĩa là “nhẫn” (nhẫn nhịn, kiên nhẫn), trong tiếng Nhật nó lại có nghĩa là “ẩn” (ẩn nấp, tàng ẩn). Chữ 者 nghĩa là “giả” (người). Theo đó, ta có thể gọi ninja là “tàng ẩn giả”.
Nhẫn giả là một tổ chức hay cá nhân hoạt động ngầm vào thời phong kiến Nhật Bản. Nhiệm vụ chủ yếu của Nhẫn Giả là gián điệp, phá hoại, xâm nhập, ám sát và chiến tranh du kích. Hoạt động mờ ám và thủ đoạn bí mật của họ khác biệt với Samurai – những người tuân thủ nghiêm ngặt quy định về danh dự và chiến đấu.
2. Lịch sử hình thành
Nhẫn giả – đội ngũ được đào tạo đặc biệt gồm các gián điệp và lính đánh thuê – xuất hiện vào thời Chiến Quốc (khoảng thế kỉ 15 – 17), nhưng tiền thân của họ có thể xuất hiện trong khoảng thế kỉ 12 – 14.
Trong thời Chiến Quốc đầy hỗn loạn, việc thuê lính đánh thuê và gián điệp để thực hiện các nhiệm vụ ngầm trở nên phổ biến tại tỉnh Iga hay các vùng gần làng Koga. Hầu hết cá kiến thức về Nhẫn Giả ngày nay được tìm thấy tại các khu vực này. Sau khi Nhật Bản thống nhất dưới thời Mạc phủ Tokugawa (thế kỉ 17), Nhẫn Giả dần dần mất đi.
3. Kỹ năng
Trong phim ảnh, manga hay anime, Nhẫn Giả được xuất hiện như những con người có khả năng phi thường như tàn hình, bay, đi trên nước, hay điều khiển yếu tố tự nhiên. Thực tế thì Nhẫn Giả là những người được huấn luyện bài bản các kĩ năng – gọi là Nhẫn Thuật (Ninjutsu) – dành riêng cho công việc gián điệp và kĩ năng sinh tồn. Học là những chiến binh có sức chiến đấu, thuật ẩn nấp, và thân thủ cực nhanh nhẹn. Các kĩ năng thông thường của họ gồm: thuật phi thân, thuật ẩn nấp (độn thổ, độn thủy, độn hỏa, độn mộc…), thuật dùng dụng cụ hỗ trợ, thuật cải trang (thành thầy tu, thầy bói, nhà buôn…). Bên cạnh đó, võ thuật dành cho việc phá hoại và ám sát cũng được chú trọng.
Nhẫn Giả không phải lúc nào cũng hoạt động cá nhân. kĩ thuật đồng đội được sử dụng nhiều trong các nhiệm vụ và chiến thuật luôn phải được bàn tính kĩ. Họ luôn cố tránh những trận đấu công khai trước lực lượng địch áp đảo, do đó kĩ thuật của họ được dùng để làm đối thủ bất ngờ và lẫn trốn trong trường hợp thất bại. Khi bị bắt, mỗi Nhẫn Giả phải tự kết liễu mạng sống của mình để tránh làm lộ bí mật của tổ chức.
4. Vũ khí, công cụ
Trang phục của Nhẫn Giả không phải nhiều màu sắc như trong Naruto, cũng không phải hoàn toàn là màu đen như trong điện ảnh. Để tránh lộ mình vào những đêm trăng sáng, họ mặc bộ đồ màu xanh thẫm hoặc nâu đậm, che toàn thân chỉ chừa cặp mắt. Bộ quần áo này có nhiều túi để giấu vũ khí, thuốc uống, nước, lương thực đủ để Nhẫn Giả dùng trong 5 ngày.
Để dễ dàng cho việc bay nhảy và di chuyển, vũ khí của họ là những vật cực nhỏ gọn, có thể tẩm thuốc để tăng độ sát thương. Hình ảnh bên dưới là một số vũ khí và công cụ của Nhẫn Giả.
Tanto: Giống như loại dao truyền thống Nhật Bản, không sắc bén như như kiếm nhưng dễ mang theo và dễ giấu trong người.
Ninja-to: Độ dài và độ cong không bằng kiếm Samurai, một vũ khí để đề phòng, không thuận lợi lắm cho việc ám sát.
Nunchaku: Côn nhị khúc, dùng để siết cổ, phóng xa, hoặc cận chiến.
Kusari-Kama: Rìu xích, dùng để móc lên vị trí cao rồi đu lên; còn là vũ khí tầm trung và tầm xa
Shuko để đeo tay và Ashiko để đeo chân, dùng để leo tường và làm vũ khí tự vệ.
Kunai và Shuriken: ám khí dùng để phóng
Nhẫn Giả dù được truyền qua nhiều thế hệ, nhưng cũng không thể tránh khỏi tình trạng dần thất truyền vì thời thế đã thay đổi quá nhiều, chỉ còn được lưu truyền như một di tích. Dù vậy, các Nhẫn Giả vẫn tồn tại trong lòng người dân Nhật Bản và trong các câu truyện dân gian như một huyền thoại gắn liền với lịch sử.
Anilezah